TT | Cán bộ chuyên môn và kỹ thuật | Số lượng | Số năm trong nghề | Trình độ |
1 | Kỹ sư xây dựng | 25 | Đại học | |
2 | Kỹ sư cấp thoát nước | 15 | Đại học | |
3 | Kỹ sư Nông nghiệp | 5 | Đại học | |
4 | Kỹ sư Lâm nghiệp | 5 | Đại học | |
5 | Kiến trúc sư | 10 | Đại học | |
6 | Kỹ sư kinh tế xây dựng | 15 | Đại học | |
7 | Kỹ sư địa chất công trình | 8 | Đại học | |
8 | Kỹ sư thủy lợi | 10 | Đại học | |
9 | Kỹ sư vật liệu xây dựng | 10 | Đại học | |
10 | Kỹ sư máy xây dựng | 10 | Đại học | |
11 | Kỹ sư giao thông | 74 | Đại học | |
12 | Các kỹ sư khác | 25 | Đại học | |
13 | Cao đẳng- Trung cấp giao thông | 25 | Cao đẳng – Trung cấp | |
14 | Cao đẳng – Trung cấp xây dựng | 20 | Cao đẳng – Trung cấp | |
15 | Cao đẳng – Trung cấp thủy lợi | 15 | Cao đẳng – Trung cấp | |
272 |